Âm Hán Việt của 修整 là "tu chỉnh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 整 [chỉnh]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修整 là しゅうせい [shuusei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
修整意味・読み方・使い方読み:しゅうせい 三省堂大辞林第三版 しゅうせい:しう-[0]【修整】 (名):スル ①ととのえなおすこと。「其後鎌倉政府は更に一層-せる有様と成れり/日本開化小史:卯吉」 ②写真・印刷で、ネガや印画の傷を修正したり、画像を装飾したりすること。レタッチ。〔同音語の「修正」は誤りや不十分なところを直すことであるが、それに対して「修整」は、画像などを整え直したりすることをいう〕 Similar words: 応化整合順応調整調節