Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 修( tu ) 復( phục )
Âm Hán Việt của 修復 là "tu phục ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
修 [tu] 復 [phúc, phục]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 修復 là しゅうふく [shuufuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう‐ふく〔シウ‐〕【修復/修覆】 読み方:しゅうふく [名](スル) 1建造物などの、傷んだ箇所を直して、もとのようにすること。しゅふく。「本堂を—する」 2破綻をきたした関係を元通りに戻すこと。「友好関係を—する」 #しゅ‐ふく【修復/修覆】 読み方:しゅふく [名](スル)「しゅうふく(修復) 」に同じ。「車をば、折しも 軌道の—すとて」〈鴎外・有楽門〉 #DNA修復 同義/類義語:修復 英訳・(英)同義/類義語:repair, DNA repair 化学物質、放射線などによりDNAの塩基が変化したり鎖が切れたりする損傷部位を発見し、修復するための機構。rec遺伝子群が関与する。 「生物学用語辞典」の他の用語遺伝や核酸に関する反応や現象など: DNAの複製 DNAの転写 DNAの高次構造 DNA修復 DNA分枝点 DNA複製 DNA配列Similar words :修造 修築 取りつくろう 改修 修補
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sự sửa chữa, sự phục hồi, sự sửa lại