Âm Hán Việt của 修得 là "tu đắc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 得 [đắc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修得 là しゅうとく [shuutoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐とく〔シウ‐〕【修得】 読み方:しゅうとく [名](スル)学問・技芸などを学んで会得すること。「柔道の技を—する」 Similar words: 修める修するマスター会得習得