Âm Hán Việt của 修好 là "tu hảo".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 修 [tu] 好 [hảo, hiếu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 修好 là しゅうこう [shuukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅう‐こう〔シウカウ〕【修好/修交】 読み方:しゅうこう [名](スル)親しく交わること。特に、国家と国家とが親しく交流すること。「—条約」 Similar words: 親交誼友好親善誼み