Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 修( tu ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 修する là "tu su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
修 [tu] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 修する là しゅうする [shuusuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 しゅう・する〔シウする〕【修する】 読み方:しゅうする [動サ変][文]しう・す[サ変] 1学問・技術などを身につける。おさめる。しゅする。「学を—・する」 2整えて正しくする。「身を—・する」「文章を—・する」 3こわれたところを直す。修理する。「伽藍(がらん)を—・する」 4仏事などを執り行う。しゅする。「法要を—・する」 5飾る。修飾する。「外見を—・する」 #しゅ・する【修する】 読み方:しゅする [動サ変][文]しゅ・す[サ変] 1おさめる。修練する。しゅうする。「仏道を—・する」 2なおす。修繕する。しゅうする。「船を—・するを名として」〈条野有人・近世 紀聞〉Similar words :修める 修得 マスター 会得 習得
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sửa chữa, điều chỉnh, cải tiến, hoàn thiện