Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 信( tín )    頼( lại )    度( độ )  
Âm Hán Việt của 信頼度  là "tín lại độ ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
信  [thân , tín ] 頼  [lại ] 度  [đạc , độ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 信頼度  là しんらいど [shinraido]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 しんらい‐ど【信頼度】  読み方:しんらいど ⇒確信度 # 実用日本語表現辞典 信頼度 読み方:しんらいど (1)情報の確からしさ。または、その度合いのこと。 (2)この人は信じられる、頼りにできる、などと他人から評価されること、または、その度合い。 (2012年7月5日更新) # 信頼度 分野:アンサンブル予報に関する用語意味:アンサンブル予報から得られる予報の確からしさの目安。Similar words :頼り甲斐   信憑性  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 độ tin cậy, sự tín nhiệm, độ tin tưởng