Âm Hán Việt của 信者 là "tín giả".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 信 [thân, tín] 者 [giả]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 信者 là しんじゃ [shinja]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐じゃ【信者】 読み方:しんじゃ 1ある宗教に対し信仰をもつ者。また、その宗教集団の成員。信徒。 2ある人物に傾倒して、その言説・思想などを熱心に信奉する人。 Similar words: 信徒教徒門徒宗徒
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tín đồ, người theo đạo, người hành đạo, người tham gia tôn giáo