Âm Hán Việt của 信条 là "tín điều".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 信 [tín] 条 [điêu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 信条 là しんじょう [shinjou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
信条意味・読み方・使い方読み:しんじょう 三省堂大辞林第三版 しんじょう:-でう[0][1]【信条】 ①堅く信じていることがら。信念。「思想-」「私の-」 ②キリスト教で、教理を要約し、教会によって権威づけられた条文。使徒信条・ニカイア信条・アタナシウス信条など。信仰箇条。 Similar words: 教義教理信念主義プリンシプル