Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)信(tín) 徒(đồ)Âm Hán Việt của 信徒 là "tín đồ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 信 [tín] 徒 [đồ]
Cách đọc tiếng Nhật của 信徒 là しんと [shinto]
デジタル大辞泉しん‐と【信徒】その宗教を信仰する者。信者。#精選版 日本国語大辞典しん‐と【信徒】〔名〕その宗教を信じているもの。信者。*内務省達乙第三一号‐明治一二年(1879)六月二八日「社寺に氏子檀徒無之向は信徒〈略〉の人員を記すべし」*内地雑居未来之夢(1886)〈坪内逍遙〉一二「仏陀教の信徒(シント)であったら」