Âm Hán Việt của 信仰 là "tín ngưỡng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 信 [tín] 仰 [ngưỡng, nhạng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 信仰 là しんこう [shinkou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん‐こう〔‐カウ〕【信仰】 読み方:しんこう [名](スル)《古くは「しんごう」》 1神仏などを信じてあがめること。また、ある宗教を信じて、その教えを自分のよりどころとすること。「—が厚い」「守護神として—する」 2特定の対象を絶対のものと信じて疑わないこと。「古典的理論への—」「ブランド—」 Similar words: 信信条信奉信教信心