Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 信( tín ) ず( zu ) る( ru )
Âm Hán Việt của 信ずる là "tín zu ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
信 [thân , tín ] ず [zu ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 信ずる là しんずる [shinzuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しん・ずる[3]【信ずる】 (動サ変)[文]:サ変しん・ず ①疑わずに本当だと思い込む。心の中に強く思い込む。「おのれの-・ずる所に従って行動する」「サンタクロースを-・じている」 ②疑うことなく、たよりとする。信頼する。「-・じていた友人に裏切られる」「わがチームを-・じている」 ③神仏などをあがめ尊び、身をまかせる。信仰する。「仏教を-・じている」「神を-・ずる人」 #デジタル大辞泉 しん・ずる【信ずる】 読み方:しんずる [動サ変][文]しん・ず[サ変] 1そのことを本当だと思う。疑わずに、そうだと思い込む。「神の存在を—・ずる」「成功するものと—・じている」 2信用する。信頼する。「だれも—・じられない」「—・ずべき筋によれば」 3信仰する。「キリスト教を—・ずる」Similar words :信じる 信じ込む 信じこむ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tin tưởng, tin cậy, có niềm tin