Âm Hán Việt của 信じる là "tín jiru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 信 [thân, tín] じ [ji] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 信じる là しんじる [shinjiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しん・じる【信じる】 読み方:しんじる [動ザ上一]「しん(信)ずる」(サ変)の上一段化。「無罪を—・じる」 Similar words: 信じ込む信ずる信じこむ