Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)信
Âm Hán Việt của 信 là "tín".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
信 [tín]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 信 là しん [shin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
しん【信】
[名]
1うそのないこと。まこと。誠実。「信を示す」
2疑わないこと。信用。信頼。「信を置く」
3帰依すること。信仰。信心。「信を起こす」[接尾]助数詞。特定の発信人から届く通信の着順を表すのに用いる。「第二信」
#
しん【信】
[音]シン(呉)(漢) [訓]まこと[学習漢字]4年
1言行にうそ偽りがないこと。まこと。「信義/忠信・背信」
2まことと思う。疑わない。「信条・信託・信任・信念・信用・信頼/過信・確信・誤信・自信・所信・盲信」
3神仏を信じて帰依する。「信教・信仰・信者・信心・信徒/狂信・篤信」
4遠くまで届く合図や便り。「信号・信書/音信(いんしん・おんしん)・交信・私信・書信・通信・電信・発信・返信・来信」
5約束のしるし。あかし。わりふ。「印信(いんじん)」
6信濃(しなの)国。「信州/上信越」[名のり]あき・あきら・こと・さだ・さね・しげ・しの・ただ・ちか・とき・とし・のぶ・のぶる・まさ・みち[難読]信天翁(あほうどり)・信濃(しなの)
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tín nhiệm, niềm tin, sự tin tưởng