Âm Hán Việt của 俊邁 là "tuấn mại".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 俊 [tuấn] 邁 [mại]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 俊邁 là しゅんまい [shunmai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅん‐まい【俊×邁】 読み方:しゅんまい [名・形動]才知がすぐれていること。また、そのさまやその人。英邁。「天資—」 Similar words: 利巧利発才気煥発悧巧利口
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tài năng xuất chúng, xuất sắc, người có tài năng vượt trội