Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 便( tiện ) 所( sở )
Âm Hán Việt của 便所 là "tiện sở ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
便 [tiện] 所 [sở]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 便所 là べんじょ [benjo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 びん‐しょ【便所/×鬢所】 読み方:びんしょ 中世、将軍や貴族の邸宅で、髪を整えたり衣服をあらためたりした室。 #べん‐じょ【便所】 読み方:べんじょ 大小便をするために設けられた場所。雪隠(せっちん)。厠(かわや)。はばかり。手洗い。トイレ。 #べんじょ【便所】 世界宗教用語大事典 →厠神 #北海道方言辞書 べんじょ べんじょ【便所】[名]する大便の婉曲表現。〈高〉Similar words :御手洗い 大壷 手洗い トイレ トイレット
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nhà vệ sinh, toilet, phòng vệ sinh