Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 便( tiện ) 々( tiện )
Âm Hán Việt của 便々 là "tiện tiện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
便 [tiện ] 々 [おなじ, きごう , おなじ, きごう ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 便々 là べんべん [benben]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 べん‐べん【便便】 読み方:べんべん [ト・タル][文][形動タリ] 1何もせずにいたずらに時を過ごすさま。「—と日を送る」 2だらだらとやたらに長いさま。 「何時迄も、—と喋舌(しゃべ)っているのは」〈漱石・道草〉 3太って腹が出ているさま。太鼓腹であるさま。 「安禄山風の腹—として」〈蘆花・不如帰〉 4弁舌のすぐれているさま。〈文明本節用集〉Similar words :のらりくらり ぼさっと ぼそっと ごろごろ ぬらりくらり
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
, nói thao thao bất tuyệt, nói liên tục