Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 便( tiện )
Âm Hán Việt của 便 là "tiện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
便 [tiện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 便 là びん [bin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 びん【便】 ⇒べん #びん【便】 1人や荷物・手紙などをある場所まで運ぶこと。また、その手段。「飛行機の便がある」「午後の便で届く」「宅配便」「速達便」 2都合のよい機会。よい方法。ついで。「侍のをのこども仕まつるもののうちに、—ある所をなむ僧坊にしける」〈宇津保・嵯峨院〉 #デジタル大辞泉 べん【便】 [音]ベン(呉) ビン(慣) [訓]たより すなわち[学習漢字]4年〈ベン〉 1障りなく事が運ぶ。都合がよい。「便益・便宜・便法・便覧・便利/簡便・軽便・至便・不便・方便・利便」 2くつろぐ。ふだんの。「便衣・便殿・便服」 3通じ。大小便。「便器・便所・便通・便秘/検便・軟便・緑便」 4口先がうまい。「便佞(べんねい)」〈ビン〉 1障りなく事が運ぶ。都合がよい。「便宜/音便・穏便」 2都合のよい機会。「便乗」 3たより。手紙。「便箋(びんせん)/後便(こうびん)・先便」 4交通や通信の手だて。「急便・幸便・船便(せんびん・ふなびん)・郵便・航空便・定期便」[名のり]やす #べん【便】 1都合がよいこと。「交通の便がいい」 2大便と小便。特に大便。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiện lợi, lợi ích, lợi thế, tiện ích