Âm Hán Việt của 価格 là "giá cách".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 価 [giá] 格 [các, cách]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 価格 là かかく [kakaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
価格意味・読み方・使い方読み:かかく 三省堂大辞林第三版 かかく[0][1]【価格】 物の価値の貨幣による表示。ねだん。「消費者-」 Similar words: 値価金目価値プライス