Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)価
Âm Hán Việt của 価 là "giá".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
価 [giá]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 価 là あたい [atai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content価意味・読み方・使い方読み:あたい
三省堂大辞林第三版
あたい:あたひ[0]【価・値】
〔動詞「能う」の連用形か〕
①売買の際のねだん。商品のねだん。「-が高い」「-をつける」
②価値。ねうち。「一文の-もない」「美しき者の-を愛(め)づる心/麒麟:潤一郎」
③数学で、文字や関数がとる具体的な数。数値。《値》「xの-をもとめよ」
④物のねうちに匹敵するもの。「-無き宝といふとも/万葉集:345」
[句項目]値千金・価を二つにせず
#
価意味・読み方・使い方読み:あたい
三省堂大辞林第三版
あたえ:あたへ[0]【価▽】
〔「あたい(価)」の転〕
値打ち。値段。価値。「九円の-ならば豈非常に高価ならず/月世界旅行:勤」
#
価意味・読み方・使い方読み:あたい
三省堂大辞林第三版
か【価】
(接尾)
助数詞。原子価・イオン価、酸の塩基度あるいは塩基の酸度、アルコール分子中の水酸基の数などを表す。「一-のイオン」
#
【価(價)】[音]:カ
①ねだん。「価格・市価・時価・代価・定価・物価」
②ねうち。「価値・声価・評価」
Similar words:
値 価格 金目 価値 プライス
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giá trị, giá cả