Âm Hán Việt của 依怙 là "y hỗ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 依 [y, ỷ] 怙 [hỗ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 依怙 là えこ [eko]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
依怙意味・読み方・使い方読み:えこ 三省堂大辞林第三版 えこ[1]【依怙▼】 ①一方だけの肩をもつこと。えこひいき。不公平。「-の沙汰」 ②頼りにすること。また、頼りにするもの。「後生のために-もなし/一遍上人語録」 ③自分の利益。私利。「ヲノレガ-ヲ尋ネウモノワ/天草本伊曽保」 Similar words: 差別依怙贔屓隔て偏愛えこひいき