Âm Hán Việt của 供給 là "cung cấp".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 供 [cung] 給 [cấp]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 供給 là きょうきゅう [kyoukyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きょう‐きゅう〔‐キフ〕【供給】 読み方:きょうきゅう [名](スル) 1必要に応じて、物を与えること。「被災者に物資を—する」 2販売のために、商品を市場に出すこと。また、その数量。⇔需要。 Similar words: 給する提供用意支給給付