Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)供(cung) 給(cấp)Âm Hán Việt của 供給 là "cung cấp". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 供 [cung] 給 [cấp]
Cách đọc tiếng Nhật của 供給 là きょうきゅう [kyoukyuu]
デジタル大辞泉きょう‐きゅう〔‐キフ〕【供給】[名](スル)1必要に応じて、物を与えること。「被災者に物資を供給する」2販売のために、商品を市場に出すこと。また、その数量。⇔需要。