Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)供(cung) 犠(hy)Âm Hán Việt của 供犠 là "cung hy". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 供 [cung] 犠 [hy]
Cách đọc tiếng Nhật của 供犠 là きょうぎ [kyougi]
デジタル大辞泉きょう‐ぎ【供犠】読み方:きょうぎ⇒くぎ(供犠)#く‐ぎ【供犠】読み方:くぎ神に、いけにえを供える 宗教的・呪術的(じゅじゅつてき)儀式。また、そのいけにえ。きょうぎ。#きょうぎ【供犠】 世界宗教用語大事典クギとも。→生贄#くぎ【供犠】キョウギとも。→生贄Similar words:犠牲 生け贄