Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)供(cung) 物(vật)Âm Hán Việt của 供物 là "cung vật". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 供 [cung] 物 [vật]
Cách đọc tiếng Nhật của 供物 là くもつ [kumotsu]
デジタル大辞泉く‐もつ【供物】読み方:くもつ《「ぐもつ」とも》神仏に供える物。供養物。お供え。おそなえもの。#供物読み方:グモツ(gumotsu)神仏への供え物。葬式用語#供物【くもつ】葬儀などで死者に供える物(盛籠、果物、線香など)のこと。#ウィキペディア(Wikipedia)供物供物(くもつ、英:offering)とは、宗教儀礼における供儀行為の目的達成のために、信仰対象に捧げられるもののことである[1]。Similar words:献金 供え物