Âm Hán Việt của 例説 là "lệ thuyết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 例 [lệ] 説 [duyệt, thuyết, thuế]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 例説 là れいせつ [reisetsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
例説意味・読み方・使い方読み:れいせつ 三省堂大辞林第三版 れいせつ[0]【例説】 (名):スル 例をあげて説明すること。また、その説明。 Similar words: 図解例解例証絵解き図説