Âm Hán Việt của 例証 là "lệ chứng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 例 [lệ] 証 [chứng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 例証 là れいしょう [reishou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
例証意味・読み方・使い方読み:れいしょう 三省堂大辞林第三版 れいしょう[0]【例証】 (名):スル ①証拠として引く例。「適当な-を見つける」 ②例を引いて物事の正しさを証明すること。「対策の必要性を-する」 Similar words: 図解例説例解絵解き図説