Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 例( lệ ) 年( niên )
Âm Hán Việt của 例年 là "lệ niên ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
例 [lệ ] 年 [niên ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 例年 là れいねん [reinen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 れい‐ねん【例年】 読み方:れいねん いつもの年。毎年。「—になく雪が少ない」「—この時期に行う祭」 #例年 気象庁予報用語 分野:年の用語 意味:いつもの年。用例:例年だとこの季節には・・・・・。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hàng năm, như mọi năm, theo thường lệ