Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)例(lệ) に(ni) な(na) く(ku)Âm Hán Việt của 例になく là "lệ ninaku". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 例 [lệ] に [ni] な [na] く [ku]
Cách đọc tiếng Nhật của 例になく là []
例になく意味・読み方・使い方三省堂大辞林第三版例になくいつものようでなく。普通と違って。「今年は-雨が少ない」⇒ 例「例になく」に関するほかの成句例になく・例ならず・例によって例の如し・例の・例に漏れず
không như thường lệ, hiếm thấy, đặc biệt