Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 例( lệ ) な( na ) ら( ra ) ず( zu )
Âm Hán Việt của 例ならず là "lệ na ra zu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
例 [lệ] な [na ] ら [ra ] ず [zu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 例ならず là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉の解説 例(れい)なら◦ず 1いつもと違っている。「―◦ず御格子(みかうし)まゐりて」〈枕・二九九〉2からだがいつもの調子でない。病気である。また、妊娠している。「―◦ぬさまに悩ましくし給ふ事もありけり」〈源・宿木〉 #三省堂大辞林第三版の解説 例なら・ず ①いつもと違う。珍しい。「この女、-・ぬけしきを見て/宇津保:嵯峨院」 ②体がふつうの状態ではない。病気や妊娠をいう。「-・ぬ心地出できたり/平家:6」⇒ 例 「例ならず」に関するほかの成句例になく ・例ならず ・例によって例の如し ・例の ・例に漏れず
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không như mọi khi, khác với thường lệ