Âm Hán Việt của 使用人 là "sử dụng nhân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 使 [sứ, sử] 用 [dụng] 人 [nhân]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 使用人 là しようにん [shiyounin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しよう‐にん【使用人】 読み方:しようにん 1人や物を使用する人。使用者。 2他人に雇われて働く人。 Similar words: 下男召使い下働き男衆小者