Âm Hán Việt của 使用 là "sử dụng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 使 [sứ, sử] 用 [dụng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 使用 là しよう [shiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
使用意味・読み方・使い方読み:しよう 三省堂大辞林第三版 しよう[0]【使用】 (名):スル 使うこと。用いること。「午前中第一会議室を-する」 Similar words: 役する働かせる使う利する運用