Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 使( sử ) 用( dụng )
Âm Hán Việt của 使用 là "sử dụng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
使 [sứ , sử ] 用 [dụng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 使用 là しよう [shiyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 しよう[0]【使用】 (名):スル 使うこと。用いること。「午前中第一会議室を-する」 #デジタル大辞泉 し‐よう【使用】 読み方:しよう [名](スル)人や物を使うこと。「会議室を—するには許可がいる」「ストロボの—は御遠慮ください」 #特許用語集 使用 標章ついての商標法第2条第3項各号に掲げられている行為をいう。 #測量用語辞典 使用 読み方:しよう 測量法第30条では、国土地理院で測量した基本測量の成果を使用して測量する場合をいい、承認事項であるが、適正な利用であれば承認されてきている。Similar words :応用 適用 アプリケーション 運用 利用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
sử dụng, tiêu thụ