Âm Hán Việt của 使い熟す là "sử i thục su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 使 [sứ, sử] い [i] 熟 [thục] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 使い熟す là つかいこなす [tsukaikonasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
使い熟す意味・読み方・使い方読み:つかいこなす 三省堂大辞林第三版 つかいこな・す:つかひ-[5]【使い熟▽す】 (動:サ五[四]) 使い方を心得て、十分に活用する。能力・特長などを十分発揮させるように働かせる。「辞書を-・す」「大勢の男達を-・す」 [可能]つかいこなせる Similar words: 捌くさばく彩なす綾なす使いこなす