Âm Hán Việt của 使い古し là "sử i cổ shi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 使 [sứ, sử] い [i] 古 [cổ] し [shi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 使い古し là つかいふるし [tsukaifurushi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 つかい‐ふるし〔つかひ‐〕【使い古し】 読み方:つかいふるし 長い間使って古くなること。また、そのもの。「—の腕時計」 Similar words: 中古お古セカンドハンドセコハンお下がり