Âm Hán Việt của 佩帯 là "bội đái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 佩 [bội] 帯 [đái, đới]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 佩帯 là はいたい [haitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐たい【×佩帯】 読み方:はいたい [名](スル)身におびること。腰につけること。「サーベルを—する」 Similar words: 携帯持ち運び持運びキャリー携持