Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 作( tác ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 作物 là "tác vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
作 [tác ] 物 [vật ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 作物 là さくぶつ [sakubutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さく‐ぶつ【作物】 読み方:さくぶつ 製作したもの。特に、文学・美術上の作品。「著者の名前も—の名前も」〈漱石・門〉 #さく‐もつ【作物】 読み方:さくもつ 1田畑につくる植物。穀類や野菜など。農作物。さくもの。「園芸—」「救荒—」 2「さくぶつ 」に同じ。 #さく‐もの【作物】 読み方:さくもの 1名匠の製作した 刀剣や器具類。名作の物。 2農作物。さくもつ。 3地歌の一種で、こっけいな 内容を座興的におもしろおかしく 歌ったもの。「荒れ鼠」など。おどけもの。Similar words :イミテイション 作り物 拵え物 似たり イミテーション
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mùa màng, cây trồng, sản phẩm nông nghiệp