Âm Hán Việt của 作曲 là "tác khúc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] 曲 [khúc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 作曲 là さっきょく [sakkyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さっ‐きょく〔サク‐〕【作曲】 読み方:さっきょく [名](スル)楽曲を創作すること。また、詩歌・戯曲などに節や旋律をつけること。「交響曲を—する」「ゲーテの詩に—してみる」 Similar words: 作文合成構図構成組版