Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 作( tác ) 文( văn )
Âm Hán Việt của 作文 là "tác văn ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
作 [tác] 文 [văn, vấn]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 作文 là さくぶん [sakubun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 作文意味・読み方・使い方読み:さくぶん 三省堂大辞林第三版 さくぶん[0]【作文】 (名):スル ①文章を作ること。また、その文章。 ②国語教育の一分野。第二次大戦前の小学校では綴(つづ)り方と呼ばれた。 ③文章の上でまとめてあるだけで、実質の伴わないこと。「机上の-にすぎない」→さくもん #作文意味・読み方・使い方読み:さくぶん 三省堂大辞林第三版 さくもん【作文】 ①漢詩文をつくること。「-のふね、管絃の舟、和歌のふねとわかたせ給て/大鏡:師尹」 ②文章をつくること。さくぶん。「-に名を得し難波の西鶴も/鶉衣」Similar words :ライティング 執筆 書き込み 書込み ペン
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bài luận, văn tự, tác phẩm viết, bài viết, sáng tác, bài văn