Âm Hán Việt của 作手 là "tác thủ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 作 [tác] 手 [thủ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 作手 là さくて [sakute]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 さく‐て【作手】 読み方:さくて 平安時代、作人の耕作地に対する耕作権。鎌倉時代以後は作職(さくしき)・作手職・作人職などという。 #作手歴史民俗用語辞典 読み方:サクテ(sakute), ツクテ(tsukute)百姓の土地の所有権。 Similar words: 作り人メーカー作り手作人メイカー