Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 作( tác ) 図( đồ )
Âm Hán Việt của 作図 là "tác đồ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
作 [tác] 図 [đồ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 作図 là さくず [sakuzu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 さく‐ず〔‐ヅ〕【作図】 [名](スル) 1図面や図形を描くこと。「機械の設計図を作図する」 2幾何学で、定規とコンパスを使い、与えられた条件を満たす図形を描くこと。また、その図形。 算数用語集・数学用語集
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vẽ, phác thảo, thiết kế, làm bản vẽ