Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 作( tác ) 品( phẩm )
Âm Hán Việt của 作品 là "tác phẩm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
作 [tác ] 品 [phẩm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 作品 là さくひん [sakuhin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かたち 山口長男による油絵。 《一》(作品)抽象画。昭和29年(1954)、第1回現代日本美術展に出品し優秀賞を受賞した。 《二》(象)黒地に黄土色の矩形を配置した抽象画。昭和36年(1961)、第6回日本国際美術展に出品。東京国立近代美術館蔵。 #さく‐ひん【作品】 読み方:さくひん 製作したもの。特に、芸術活動による製作物。「文学—」「工芸—」Similar words :本 著作 芝居 著書 労作
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tác phẩm, sản phẩm, công trình