Âm Hán Việt của 佚楽 là "dật lạc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 佚 [dật] 楽 [lạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 佚楽 là いつらく [itsuraku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
佚楽意味・読み方・使い方読み:いつらく 三省堂大辞林第三版 いつらく[0]【逸楽・佚▼楽】 (名):スル 気ままに遊び楽しむこと。「唯だ-して歳月を送れり/日本開化小史:卯吉」 Similar words: 快事楽しみ慶び御楽愉快