Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 余( dư ) 波( ba )
Âm Hán Việt của 余波 là "dư ba ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
余 [dư ] 波 [ba ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 余波 là なごり [nagori]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なごり【余=波】 読み方:なごり 《「なみのこり」の音変化》 1波が打ち寄せたあと、渚のあちこちに残っている海水や海藻など。「難波潟(なにはがた)潮干の—よく見てむ家なる妹が待ち問はむため」〈万・九七六〉 2強風の吹きやんだあとでもまだその影響が残っている波。なごろ。「風しも吹けば、—しも立てれば」〈催馬楽・紀の国〉 #なごろ【余=波】 読み方:なごろ 《「なごり」の音変化》「なごり(余波)2 」に同じ。「手もたゆく浦つたひしてこぐ舟は沖の—を怖づるなるべし」〈堀河百首〉 #よ‐は【余波】 読み方:よは 1波の立つ原因が去ったあとも残っている波。「台風の—」 2ある事柄が周囲のものに影響を及ぼすこと。また、 その影響。とばっちり。「列車事故の—で観光客が激減する」Similar words :結果 因果関係
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hậu quả, ảnh hưởng, tác động, ảnh hưởng sau