Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 余( dư ) 所( sở ) に( ni ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 余所にする là "dư sở ni su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
余 [dư] 所 [sở] に [ni ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 余所にする là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 余所(よそ)に◦する意味・読み方・使い方デジタル大辞泉 余所(よそ)に◦する おろそかにする。また、無視する。「親の心配を―◦して遊び歩く」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bỏ qua, làm ngơ, không quan tâm, lờ đi, phớt lờ