Âm Hán Việt của 余慶 là "dư khánh".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 余 [dư] 慶 [khanh, khánh, khương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 余慶 là よけい [yokei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
余慶意味・読み方・使い方読み:よけい 三省堂大辞林第三版 よけい[0][1]【余慶】 ①祖先の善行によって子孫が得る幸運。⇔余殃(よおう)「祖父の-を蒙る」「積善の家に-あり/平家:2」 ②おかげ。余光。 Similar words: 善報報い酬酬い陽報