Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 余( dư ) 分( phân )
Âm Hán Việt của 余分 là "dư phân ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
余 [dư] 分 [phân, phận, phần]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 余分 là よぶん [yobun]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 よ‐ぶん【余分】 [名・形動] 1余った分。残り。余り。「余分が出る」 2必要や予定より多いこと。また、その数量や、そのさま。余計。「余分に仕入れる」 3必要以外のこと。また、そのさま。余計。「余分なことは考えないほうがいい」「余分な口出しはするな」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phần thừa, dư thừa, không cần thiết, vượt mức cần thiết, thêm vào