Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 何( hà ) 時( thời ) し( shi ) か( ka )
Âm Hán Việt của 何時しか là "hà thời shi ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
何 [hà ] 時 [thì , thời ] し [shi ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 何時しか là いつしか [itsushika]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いつ‐し‐か【何=時しか】 読み方:いつしか 《代名詞「いつ」に、強めの副助詞「し」、疑問の係助詞「か」の付いたものから》 《一》[副] 1いつのまにか。早くも。「—今年も暮れてしまった」 2過去・未来の不定の時を表す。どの時かに。「よし小説を読まざるとも—其(その)念起りつべし」〈逍遥・小説神髄〉 3早くその時が来るようにと、事の実現を待ち望むさま。いつか早く。「—御崎といふ所わたらむとのみなむ思ふ」〈土佐〉 4(あとに打消しの語を伴って用いる)いつになっても。「—話になるためしはござりませぬよって」〈咄・臍の宿替・一〇〉 《二》[形動ナリ]時期が、いかにも早すぎるさま。「今度の譲位—なり」〈平家・四〉Similar words :いつの間にか 何時の間にか
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lúc nào đó, không biết từ khi nào, một lúc nào đó, bất chợt