Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 何( hà ) 時( thời ) か( ka )
Âm Hán Việt của 何時か là "hà thời ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
何 [hà ] 時 [thì , thời ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 何時か là いつか [itsuka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 何時(いつ)…か 読み方:いつか 1《「か」は副助詞。あとに来る文の内容を表す》過去あるいは未来の時について、わからないことを表す。「いつ退院できるかまだ見当がつかない」 2《「か」は終助詞。疑問文として用いられる》過去あるいは未来の時を直接に尋ねる表現。「いつ結婚したんですか」 #いつ‐か【何=時か】 読み方:いつか [副] 1未来の不定の時を表す。そのうちに。「—お会いしたい」「あの国には—行ってみたい」 2過去の不定の時を表す。いつぞや。以前。「—来た道」「—読んだ本」 3時がたつのに気がつかないさま。いつのまにか。「—日が暮れていた」 4過去・未来の事柄について、それがいつであったかという疑問、または反語の意を表す。いつ…したであろうか。「—若やかなる人など、さはしたりし」〈枕・二八〉Similar words :何時ぞや 曾て 嘗て 曽て
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một ngày nào đó, có khi nào, đôi khi, lúc nào đó, một ngày nọ