Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 何( hà ) 時( thời ) か( ka )
Âm Hán Việt của 何時か là "hà thời ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
何 [hà] 時 [thì, thời] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 何時か là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 何時(いつ)…か 1《「か」は副助詞。あとに来る文の内容を表す》過去あるいは未来の時について、わからないことを表す。「いつ退院できるかまだ見当がつかない」 2《「か」は終助詞。疑問文として用いられる》過去あるいは未来の時を直接に尋ねる表現。「いつ結婚したんですか」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
một ngày nào đó, có khi nào, đôi khi, lúc nào đó, một ngày nọ