Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 何( hà ) 卒( tốt )
Âm Hán Việt của 何卒 là "hà tốt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
何 [hà] 卒 [tốt, tuất, thốt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 何卒 là なにとぞ [nanitozo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 何とぞ 読み方:なにとぞ 何とか、どうか、何とかして、などの意味の表現。「何卒」と書く。 #何とぞ 読み方:なにとぞ 何とか、どうか、何とかして、などの意味の表現。「何卒」と書く。 ###デジタル大辞泉 なに‐とぞ【何▽卒】 読み方:なにとぞ [副]《代名詞「なに」+格助詞「と」+係助詞「ぞ」から》 1相手に強く願う気持ちを表す。どうぞ。どうか。「—お許しください」 2手段を尽くそうとする意志を表す。なんとかして。ぜひとも。「拙老より篤と本人へ申聴かせ—して料簡を入替えさせ度」〈谷崎・蓼喰ふ虫〉Similar words :何でも 是非とも 理が非でも 何でもかんでも どうでも
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
xin vui lòng, làm ơn, rất mong, mong sao, làm ơn