Âm Hán Việt của 何と無く là "hà to vô ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 何 [hà] と [to] 無 [mô, vô] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 何と無く là なんとなく [nantonaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 なんと‐なく【何と無く】 読み方:なんとなく [副]言動などに、はっきりとした理由・目的がないさま。なんとはなしに。「—心が引かれる」「—日々を送る」 Similar words: 何かしら如何で何か何だか何故か