Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 何( hà ) と( to ) な( na ) く( ku )
Âm Hán Việt của 何となく là "hà to na ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
何 [hà] と [to ] な [na ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 何となく là なんとなく [nantonaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なんと‐なく【何と無く】 読み方:なんとなく [副]言動などに、はっきりとした理由・目的がないさま。なんとはなしに。「—心が引かれる」「—日々を送る」何となく 読み方:なんとなく 特に目的や動機などはなく、それといった理由もなく。 (2010年10月10日更新)Similar words :何かしら 如何で 何か 何だか 何故か
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không rõ lý do, một cách nào đó, không hiểu sao