Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 何( hà ) と( to ) か( ka )
Âm Hán Việt của 何とか là "hà to ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
何 [hà ] と [to ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 何とか là なんとか [nantoka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 なん‐とか【何とか】 読み方:なんとか 《一》[副](スル) 1あれこれ工夫や努力をするさま。どうにか。「そこを—頼む」「—しよう」 2完全・十分とはいえないが、条件・要求などに一応かなうさま。かろうじて。どうにか。「—暮らしていける」「—間に合う」 《二》[連語] 1名称・内容などのはっきりしないものをさす。「銀座の—という店」「—言ってみろよ」 2あるものの名称などをはっきり言わないで、それをさす。「—の一つおぼえ」 3(「…とか何とか」の形で)それを含めて、あれこれ。「病気だとか—言って休めばよい」Similar words :どうやら 如何にか 曲り形にも どうにか 曲がりなりにも
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bằng cách nào đó, làm mọi cách, làm gì đó để giải quyết